Thực đơn
Bộ Hiệt (頁) Chữ thuộc Bộ Hiệt (頁)Số nét bổ sung | Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 頁 | 页 |
2 | 頂 頃 頄 | 顶 顷 |
3 | 䪱 䪲 項 順 頇 須 頉 | 顸 项 顺 须 |
4 | 䪳 䪴 䪵 頊 頋 頌 頍 頎 頏 預 頑 頒 頓 | 顼 顽 顾 顿 颀 颁 颂 颃 预 |
5 | 䪶 䪷 䪸 䪹 䪺 䪻 䪼 䪽 䪾 頔 頕 頖 頗 領 頚 領 | 颅 领 颇 颈 |
6 | 䪿 䫀 䫁 䫂 頛 頜 頝 頞 頟 頠 頡 頢 頣 頦 頧 頨 頩 頪 頫 | 颉 颊 颋 颌 颍 颎 颏 |
7 | 䫃 䫄 䫅 䫆 䫇 䫈 䫉 䫊 頤 頥 頭 頮 頯 頰 頱 頲 頳 頴 頵 頶 頷 頸 頹 頺 頻 頼 頽 | 颐 频 颒 颓 颔 颕 颖 |
8 | 䫋 䫌 䫍 䫎 䫏 䫐 䫑 䫒 䫓 頿 顀 顁 顂 顃 顄 顅 顆 顇 顈 顉 顊 | 颗 |
9 | 䫔 䫕 䫖 䫗 䫘 䫙 䫚 䫛 䫜 䫝 頾 顋 題 額 顎 顏 顐 顑 顒 顓 顔 顕 | 题 颙 颚 颛 颜 额 |
10 | 䫞 䫟 䫠 䫡 䫢 䫣 䫤 䫥 䫦 䫧 顖 顗 願 顙 顚 顛 顜 顝 類 類 | 颞 颟 颠 颡 |
11 | 䫨 䫩 䫪 䫫 顟 顠 顡 顢 顣 | |
12 | 䫬 䫭 䫮 䫯 䫰 䫱 顤 顥 顦 顧 顨 | 颢 颣 |
13 | 䫲 䫳 䫴 顩 顪 顫 | 颤 |
14 | 顬 顭 顮 顯 | 颥 |
15 | 䫵 䫶 顰 颦 | |
16 | 䫷 顱 顲 | |
17 | 颧 | |
18 | 顳 顴 |
Thực đơn
Bộ Hiệt (頁) Chữ thuộc Bộ Hiệt (頁)Liên quan
Bộ Bộ Cánh vẩy Bộ Công an (Việt Nam) Bộ (sinh học) Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ Quốc phòng (Việt Nam) Bộ Cá da trơn Bộ bài Tây Bộ Tài chính (Việt Nam) Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ Hiệt (頁) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...